Có 1 kết quả:

世紀 thế kỉ

1/1

thế kỉ [thế kỷ]

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Khoảng thời gian một trăm năm.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0